Có 2 kết quả:

扒手 bái thủ拜手 bái thủ

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng chỉ kẻ ăn cắp ở chỗ đông người.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lạy mà đầu chạm tới tay ( đặt trên đất ).